Có 2 kết quả:
宣布破产 xuān bù pò chǎn ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ ㄔㄢˇ • 宣布破產 xuān bù pò chǎn ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ ㄔㄢˇ
xuān bù pò chǎn ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to declare bankruptcy
Bình luận 0
xuān bù pò chǎn ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to declare bankruptcy
Bình luận 0