Có 2 kết quả:

宣布破产 xuān bù pò chǎn ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ ㄔㄢˇ宣布破產 xuān bù pò chǎn ㄒㄩㄢ ㄅㄨˋ ㄆㄛˋ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to declare bankruptcy

Từ điển Trung-Anh

to declare bankruptcy